Có 4 kết quả:
愛面子 ài miàn zi ㄚㄧˋ ㄇㄧㄢˋ • 爱面子 ài miàn zi ㄚㄧˋ ㄇㄧㄢˋ • 碍面子 ài miàn zi ㄚㄧˋ ㄇㄧㄢˋ • 礙面子 ài miàn zi ㄚㄧˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to like to look good in the eyes of others
(2) sensitive about how one is regarded by others
(3) proud
(2) sensitive about how one is regarded by others
(3) proud
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to like to look good in the eyes of others
(2) sensitive about how one is regarded by others
(3) proud
(2) sensitive about how one is regarded by others
(3) proud
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(not do sth) for fear of offending sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(not do sth) for fear of offending sb
Bình luận 0